Trên thị trường tài chính, các công ty, nhà đầu tư và chính phủ sử dụng nhiều công cụ khác nhau để đạt được các mục tiêu tài chính của mình. Những mục tiêu này có thể bao gồm huy động vốn, quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Các công cụ tài chính này không chỉ giúp các cá nhân và tổ chức quản lý tài chính hiệu quả mà còn mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Trong bài viết này, FES sẽ giới thiệu đến các bạn những công cụ tài chính cơ bản trong chương trình CFA Level 1.
Các công cụ đầu tư và chứng khoán cơ bản
Các công cụ tài chính (hay còn gọi là công cụ đầu tư) được phân thành hai nhóm chính: Tài sản (Assets) và Hợp đồng (Contracts). Nhóm Tài sản bao gồm các loại chứng khoán, tiền tệ, hàng hóa và tài sản thực. Nhóm Hợp đồng bao gồm các loại điển hình như hợp đồng quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai và hợp đồng hoán đổi.

Chứng khoán (Securities)
Trong giáo trình CFA Level 1, Chứng khoán được chia nhỏ ra thành 3 nhóm:
Thu nhập cố định (Fixed income) | Các công cụ có sẵn “lịch trình thanh toán”, thường sẽ bao gồm 2 phần là lãi và gốc.Một số ví dụ về các tài sản thu nhập cố định có thể kể đến như:Trái phiếu (Bonds, notes, bills tùy theo kỳ hạn dài hay ngắn)Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of deposit)Thương phiếu (Commercial paper – CD)Thỏa thuận mua lại (Repurchase agreement – Repo) |
Cổ phiếu (Equity) | Cổ phiếu hiểu đơn giản là công cụ đại diện cho quyền sở hữu của nhà đầu tư trong doanh nghiệp. Cổ phiếu được chia thành các loại: Cổ phiếu phổ thông/cổ phiếu thường (common share) Cổ phiếu ưu đãi (preferred share): Cổ đông ưu đãi thường sẽ nhận được một số ưu đãi về mặt cổ tức, bầu cử,…Chứng quyền (warrant): công cụ được doanh nghiệp phát hành cho phép người mua quyền mua cổ phiếu của doanh nghiệp trong tương lai tại giá xác định trước. |
Chứng khoán quỹ (Pooled investment) | Đây là một dạng công cụ đầu tư huy động các khoản vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào các danh mục lớn.Một số ví dụ điển hình bao gồm: Quỹ tương hỗ (Mutual fund)Quỹ phòng hộ (Hedge fund)Quỹ ETFChứng khoán đảm bảo bằng tài sản (Asset-backed securities – ABS) |
Ngoài ra các loại chứng khoán còn có thể được phân loại thành chứng khoán niêm yết (public) và không niêm yết (private).
Tiền tệ (Currencies)
Là các đồng tiền phát hành bởi chính phủ các nước. Trong đó, có một số đồng tiền được Ngân hàng Trung ương các nước hay các tổ chức tiền tệ nắm giữ với số lượng lớn nhằm dự trữ cho các khoản đầu tư, giao dịch quốc tế. Các đồng tiền này gọi là tiền tệ dự trữ (reserve currency). Một số loại tiền tệ dự trữ phổ biến bao gồm: USD, EUR, GBP, …).

Hàng hóa (Commodities)
“Hàng hóa” được dùng để xác định một nhóm các tài sản như kim loại quý hiếm, nhiên liệu (dầu, khí thiên nhiên), nguyên vật liệu, sản phẩm nông nghiệp và tín chỉ carbon (carbon credit).
Hàng hóa có thể được giao dịch trên cả thị trường giao ngay, thị trường kỳ hạn và tương lai.

Tài sản thực (Real assets)
Tài sản thực là nhóm các tài sản hữu hình, bao gồm bất động sản, thiết bị và máy móc. Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những tài sản này để tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh. Bên cạnh đó, một số tổ chức và định chế tài chính cũng nắm giữ các tài sản có giá trị lớn như máy bay, tàu thuyền, chủ yếu với mục đích cho thuê (leasing).
Hợp đồng (Contracts)
Hợp đồng là cam kết giữa hai bên nhằm đạt được một mục tiêu tài chính nhất định trong tương lai, ví dụ như mua nhiên liệu vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Các nhà đầu tư thường phân loại hợp đồng dựa trên bản chất của tài sản cơ sở (underlying asset). Nếu tài sản cơ sở là sản phẩm hữu hình, hợp đồng sẽ được gọi là physical contract (hợp đồng vật chất). Ngược lại, nếu tài sản cơ sở là các công cụ tài chính, hợp đồng được gọi là financial contract (hợp đồng tài chính).
Hợp đồng quyền chọn (Options) | Cho phép người sở hữu có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định. |
Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) | Là thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán tài sản cơ sở ở một mức giá đã thỏa thuận vào một thời điểm tương lai cụ thể. Thường được dùng với tiền tệ hoặc lãi suất. |
Hợp đồng tương lai (Futures contract) | Giống hợp đồng kỳ hạn nhưng được giao dịch trên sàn, giúp các bên chuẩn hóa các điều kiện giao dịch và giảm rủi ro đối tác. Thường được sử dụng với tài sản cơ sở là hàng hóa. |
Hợp đồng hoán đổi (Swaps) | Là thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi các dòng tiền trong tương lai, thường là lãi suất hoặc tỷ giá, dựa trên các điều kiện đã định trước. |

Tóm tắt
Dưới đây là bảng tóm tắt các loại tài sản và hợp đồng quan trọng trong CFA Level 1:
(Nguồn: Tài liệu từ FES Academy)
Lời kết
Việc hiểu rõ các công cụ tài chính cơ bản không chỉ là đáp ứng về mặt kiến thức cho CFA mà còn là bước quan trọng giúp bạn áp dụng vào đầu tư và giảm thiểu rủi ro trong thực tế. Đây là nền tảng vững chắc mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp tài chính. FES hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc xây dựng kiến thức vững vàng và chuẩn bị cho những bước tiến tiếp theo trong hành trình tài chính của mình.
Xem thêm các bài viết: Thông tin CFA, Tin tức thị trường, Tổng hợp công thức CFA, Đăng ký thi CFA