15 Sai Lầm Hành Vi Trong Đầu Tư Tài Chính Theo CFA Level 1 Và Cách Khắc Phục

Giới thiệu

Trong đầu tư tài chính, nhà đầu tư thường không hành động hoàn toàn theo logic hay lý trí. Tâm lý, cảm xúc và nhận thức chủ quan có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng trong quyết định đầu tư. Trong chương trình CFA Level 1, những sai lầm này được phân thành hai nhóm chính:

  • Lỗi nhận thức (Cognitive Biases)
  • Lỗi cảm xúc (Emotional Biases)

Hãy cùng Fes Academy tìm hiểu 15 lỗi hành vi thường gặp nhất và cách khắc phục để đầu tư hiệu quả hơn.

1. Lỗi Nhận Thức (Cognitive Biases)

Lỗi nhận thức thường bắt nguồn từ những sai lệch trong cách lý luận, thiếu hụt thông tin hoặc không chấp nhận thông tin dẫn đến chuỗi các phân tích sai lầm.

Các lỗi về nhận thức đa phần sẽ được cải thiện khi nhà đầu tư nắm đầy đủ thông tin về thị trường, nâng cao kiến thức đầu tư hoặc tiếp nhận tư vấn.

Chương trình CFA Level 1 chia Lỗi nhận thức làm 2 nhóm: 

Belief Perseverance Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Niềm tin mù quáng)

Đây là lỗi xảy ra do nhà đầu tư có xu hướng “bấu víu” vào niềm tin trước đó.

Conservatism Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Bảo thủ)

Conservatism Bias là lỗi khi nhà đầu tư có xu hướng từ chối tiếp nhận thông tin mới hoặc thông tin bất lợi, chỉ tập trung vào quan điểm, dự báo trước đó của mình.

Theo lý thuyết Bayes, thì các nhà đầu tư mắc lỗi conservatism bias tin rằng xác suất của các sự kiện trong quá khứ cao hơn thực tế, dẫn đến việc họ đánh giá thấp các thông tin mới. Điều này có thể khiến các nhà đầu tư bỏ qua nhiều cơ hội trên thị trường.

Để giải quyết lỗi trên, nhà đầu tư cần cập nhật các thông tin mới thường xuyên kết hợp đối chiếu với phân tích trước đó để đưa ra quan điểm đúng. Nếu thông tin quá phức tạp, nhà đầu tư có thể tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia phân tích, tư vấn.

1. Lỗi Nhận Thức (Cognitive Biases)

Confirmation Bias (Tạm dịch: Thiên kiến xác nhận)

Confirmation Bias là hiện tượng nhà đầu tư chỉ “chăm chăm” tìm kiếm các thông tin ủng hộ quan điểm của mình, từ chối tiếp nhận các thông tin chiều hướng ngược lại.

Việc chỉ tập trung tìm kiếm các thông tin một chiều có thể khiến nhà đầu tư phân bổ toàn bộ danh mục vào một loại tài sản (thiếu đi sự đa dạng hóa để giảm rủi ro) và lựa chọn nguồn đầu tư không tốt do đã bỏ qua các thông tin trái chiều.

Để cải thiện thiên kiến này, nhà đầu tư cần rèn luyện cho mình góc nhìn đa chiều, phân tích cả mặt tốt và xấu của một tài sản.

Representativeness Bias (Tạm dịch: Thiên kiến đại diện)

Representativeness Bias là lỗi các nhà đầu tư thường mắc phải khi đánh giá một sự kiện dựa trên mẫu hình hoặc sự tương đồng với sự kiện trong quá khứ mà bỏ qua xác suất.

Nhà đầu tư mắc lỗi này thường có xu hướng dùng thông tin từ một công ty để đánh giá các công ty còn lại hoặc quá tin vào các mô hình, xu hướng trước đây. Điều này dẫn đến đánh giá sai tiềm năng của các tài sản đầu tư.

Để khắc phục thiên kiến đại diện, nhà đầu tư cần nghiên cứu đủ rộng, đủ sâu, tránh lối tư duy “áp đặt” thiểu số lên đa số.

Illusion of Control Bias (Tạm dịch: Thiên kiến về Ảo tưởng kiểm soát)

Nhà đầu tư mắc lỗi này tin rằng họ có thể kiểm soát hoặc tác động đến các kết quả đầu tư nhiều hơn thực tế. Niềm tin này có thể khiến họ giao dịch quá thường xuyên, sử dụng các mô hình định giá quá chi tiết và không lượng hóa đúng rủi ro.

Ví dụ điển hình nhất cho thiên kiến này là khi bạn chọn số trong một cuộc chơi xổ số. Bạn thường có xu hướng chọn ra con số mình cho là may mắn, nhưng thật ra tất cả chỉ là xác suất.

Cách khắc phục là luôn đặt giới hạn rủi ro, nhận thức rõ giới hạn của mình và không ngừng kiểm chứng lại giả định đầu tư. Ngoài ra, nhà đầu tư cần luôn nhận thức rằng, thị trường được kiểm soát bởi rất nhiều yếu tố từ cung, cầu, tính cạnh tranh hay quan hệ quốc tế nên không một cá nhân nào có thể đơn phương kiểm soát được kết quả đầu tư cả.

Illusion of Control Bias

Hindsight Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Nhận thức muộn)

Hindsight Bias là xu hướng tin rằng mình “đã biết trước” kết quả sau khi sự việc xảy ra. Điều này khiến nhà đầu tư đánh giá quá cao về khả năng dự đoán của mình mặc dù trước đó các phân tích có sơ sài, chưa đủ sâu.

Hậu quả là nhà đầu tư trở nên chủ quan, thiếu thận trọng trong lần đầu tư tiếp theo. Để tránh điều này, nhà đầu tư cần ghi chép lại cơ sở phân tích ra quyết định đầu tư để có cơ sở đối chiếu sau này.

Processing Errors (Tạm dịch: Lỗi xử lý thông tin)

Khác với các lỗi về niềm tin (beliefs), processing errors chủ yếu liên quan đến cách lập luận, xử lý thông tin thiếu logic.

Anchoring and Adjustment Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Neo và Điều chỉnh)

Đây là lỗi khi nhà đầu tư “neo” vào một thông số ban đầu để ra quyết định và điều chỉnh thêm dù có thông tin mới. Điều này dẫn đến một kết luận hoàn toàn sai lệch, không đi từ bản chất vấn đề.

Khi mắc lỗi này, các quyết định của nhà đầu tư sẽ bị tác động quá nhiều bởi thông tin cũ dù đã cập nhật thông tin mới, dẫn đến độ thiếu tin cậy trong phân tích.

Để giảm thiểu ảnh hưởng, nhà đầu tư phải luôn tự hỏi mình đã sử dụng được hết các thông tin chưa, hay chỉ đang phân tích từ cái đã có. Một điểm các nhà đầu tư có thể cân nhắc là các con số trên báo cáo tài chính sẽ phản ánh hiện và quá khứ nhiều hơn, nếu điều kiện thị trường trong tương lai thay đổi thì các kết quả đó sẽ không phản ánh được nhiều tiềm năng của công ty.

Anchoring and Adjustment Bias

Mental Accounting Bias (Tạm dịch: Kế toán nhận thức)

Lỗi này xảy ra khi nhà đầu tư gán các giá trị cảm xúc cho tiền, chia tiền thành các “túi cảm xúc” nhỏ để quản lý. Đây là lỗi mà hầu như ai cũng mắc phải. Ví dụ, ba mẹ thường sẽ xem tháng lương đầu tiên của con rất quý, dù được cho cùng sẽ cất giữ chứ không dùng; hoặc nhà đầu tư có thể xem tiền lời là “tiền chơi” nên đầu tư mạo hiểm hơn, trong khi lại bảo vệ tiền gốc quá mức.

Lỗi này khiến nhà đầu tư không tận dụng hết được nguồn lực tài chính của mình. Giải pháp là nhìn danh mục đầu tư một cách tổng thể, quản lý rủi ro dựa trên nguyên tắc tài chính thay vì cảm xúc.

Framing Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Đóng khung)

Framing Bias xảy ra khi nhà đầu tư ra quyết định dựa vào cách thông tin được trình bày, thay vì bản chất thông tin. 

Ví dụ như một sản phẩm tài chính được giới thiệu là “95% khả năng sinh lời” nghe có vẻ tích cực hơn “5% khả năng thua lỗ”, dù thực chất là một. Cách đặt vấn đề có thể điều hướng suy nghĩ của nhà đầu tư, khiến họ đánh giá sai rủi ro hoặc tiềm năng của kênh đầu tư và tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn thay vì sự phát triển dài hạn.

Để khắc phục, nhà đầu tư cần rèn luyện thói quen đặt lại vấn đề: “Nếu thông tin này được trình bày theo cách khác, tôi có thay đổi quyết định không?”

Framing Bias

Availability Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Sẵn có)

Availability Bias là xu hướng nhà đầu tư dựa vào thông tin dễ nhớ hoặc vừa xuất hiện gần đây để ra quyết định, thay vì đánh giá tổng thể.

Ví dụ như Nghe tin một người bạn lãi lớn từ coin XYZ, nhà đầu tư lập tức đổ tiền vào mà không tìm hiểu kỹ; hoặc các nguồn sẵn có khác từ trải nghiệm, tình huống của bản thân. Lỗi này sẽ hạn chế cơ hội đầu tư do nhà đầu tư chỉ áp dụng những công cụ quen thuộc, vốn kinh nghiệm chưa nhiều và quyết định đầu tư thông qua một lời quảng cáo nào đó khi chưa qua phân tích.

Giải pháp cho vấn đề này là một quy trình phân tích rõ ràng và có cơ sở dữ liệu khách quan để tránh bị chi phối bởi tin tức nóng hổi.

Lỗi cảm xúc – Emotional Biases 

Loss-Aversion Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Né tránh Tổn thất)

Loss-Aversion Bias là một trong những lỗi phổ biến nhất, khi nhà đầu tư có xu hướng chấp nhận rủi ro để tránh né khoản lỗ thay vì để tăng lợi nhuận. Họ sẵn sàng giữ các khoản đầu tư lỗ với hy vọng hồi phục, thay vì chấp nhận “cắt lỗ” để tái đầu tư hiệu quả hơn.

Ví dụ: Cổ phiếu giảm từ 100 xuống 60, thay vì cắt lỗ để chuyển sang tài sản tốt hơn, nhà đầu tư vẫn giữ vì không muốn “hiện thực hóa” khoản lỗ.

Cách khắc phục: Thiết lập nguyên tắc cắt lỗ và tuân thủ kỷ luật đầu tư dựa trên logic, tránh để chi phối bởi cảm xúc.

Loss-Aversion Bias

Overconfidence Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Tự tin thái quá)

Nhà đầu tư mắc lỗi này thường đánh giá quá cao kiến thức, khả năng dự đoán hoặc kỹ năng phân tích của bản thân. Overconfidence bias được chia thành 2 loại: quá tự tin vào dự đoán của bản thân (prediction overconfidence) và quá chắc chắn (certainty overconfidence).

Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá thấp phương sai, độ biến thiên của khi định giá cổ phiếu (prediction overconfidence) hoặc tự ngộ nhận rằng xác suất mình đầu tư thành công là rất cao (certainty overconfidence).

Hậu quả là họ thường đánh giá thấp rủi ro, kỳ vọng quá cao về lợi nhuận và chủ quan, không đa dạng danh mục đầu tư. Giải pháp là thường xuyên đánh giá lại hiệu suất thực tế của danh mục và học cách kiểm chứng giả định đầu tư bằng số liệu, không dựa vào cảm giác.

Self-Control Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Tự kiểm soát)

Self-Control Bias thể hiện ở việc nhà đầu tư nhận thức được mục tiêu dài hạn nhưng lại không đủ kỷ luật để thực hiện. Thường là do ảnh hưởng của tiêu dùng cá nhân hoặc để thỏa mãn các mục tiêu ngắn hạn.

Ví dụ như chúng ta thường dự định đầu tư dài hạn nhưng lại rút tiền giữa chừng để tiêu xài, làm gián đoạn chiến lược tích lũy tài sản. Điều này có thể dẫn đến áp lực cho mục tiêu dài hạn, dẫn đến quản lý tài chính không khoa học.

Cách khắc phục: Thiết lập kế hoạch đầu tư rõ ràng và tự động hóa quy trình đầu tư (như trích tiền định kỳ), giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc tức thời.

Self-Control Bias

Status Quo Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Hiện trạng)

Lỗi này xảy ra khi nhà đầu tư ngại thay đổi danh mục hoặc chiến lược, kể cả khi điều kiện thị trường đã biến đổi rõ rệt. Khuynh hướng này thường được thảo luận cùng với endowment và regret-aversion biases vì kết quả của các khuynh hướng này là tương tự nhau. Tuy nhiên, lý do duy trì hiện trạng lại khác nhau. Trong status quo bias, danh mục được duy trì phần lớn là do quán tính hơn là sự lựa chọn có ý thức.

Thiên kiến này khiến nhà đầu tư bỏ lỡ các cơ hội tốt và nắm giữ một danh mục không phù hợp với mục tiêu. Việc giải quyết thiên kiến hiện trạng thường khá khó khăn, nhà đầu tư cần phải nỗ lực trau dồi nhận thức, kiến thức đầu tư, định lượng rõ ràng về rủi ro và lợi nhuận của tài sản để có thể vượt qua thiên kiến này.

Endowment Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Sở hữu)

Nhà đầu tư đánh giá quá cao giá trị tài sản mình đang nắm giữ, đơn giản chỉ vì mình sở hữu nó, quen thuộc với nó. Điều này dẫn đến việc né tránh thoái vốn, không bán tài sản kém hiệu quả.

Cũng như các lỗi khác, endowment bias khiến nhà đầu tư bỏ lỡ nhiều cơ hội và tính chất danh mục bị lệch so với mục tiêu đầu tư. Cách khắc phục là luôn đánh giá lại giá trị tài sản dựa trên dữ kiện hiện tại, quy đổi các tài sản ra tiền tệ, không để cảm giác sở hữu chi phối quyết định.

Endowment Bias

Regret-Aversion Bias (Tạm dịch: Thiên kiến Hối tiếc)

Regret-Aversion Bias khiến nhà đầu tư không dám đưa ra quyết định vì sợ sai lầm, sợ hối hận. Họ thường chọn phương án an toàn hoặc trì hoãn đầu tư.

Ví dụ như khi biết rõ cổ phiếu A tiềm năng, nhưng không dám mua vì sợ giá sẽ giảm sau khi mua – và sẽ cảm thấy “tiếc”.

Thiên kiến hối tiếc khiến nhà đầu tư trở nên quá “rụt rè”, cẩn trọng và còn dễ dẫn đến hành vi bầy đàn (herding) – đầu tư theo số đông mà không dựa vào phân tích logic. Để khắc phục, nhà đầu tư cần xác định rõ mục tiêu dài hạn của mình là gì, thường xuyên đánh giá lại danh mục đầu tư, chấp nhận rằng đầu tư luôn đi kèm rủi ro và mạnh dạn điều chỉnh danh mục.

Tóm tắt

Lời kết

Các lỗi hành vi, cả về nhận thức lẫn cảm xúc, đều là những phản ứng tự nhiên của con người trong môi trường tài chính nhiều biến động. Tuy nhiên, bằng cách nhận diện, hiểu rõ  và luyện tập kiểm soát, nhà đầu tư có thể hạn chế tác động tiêu cực và đưa ra những quyết định hiệu quả hơn. Đầu tư là cả một quá trình học hỏi và phát triển, FES hi vọng các bạn – những nhà đầu tư bản lĩnh trong tương lai – sẽ không ngừng trau dồi kinh nghiệm và trải nghiệm để có những bước đi đúng đắn nhất.

Xem thêm các bài viết: Thông tin CFATin tức thị trườngTổng hợp công thức CFAĐăng ký thi CFA