Những ai làm trong lĩnh vực tài chính chắc hẳn đã nghe nhiều về chứng chỉ CFA. Dù là một trong những chứng chỉ “sốt xình xịch” trong ngành tài chính nhưng thực tế phần đông người ngoài ngành không biết chứng chỉ CFA là gì? Để nâng cao khả năng chuyên môn của mình trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, ngày càng có nhiều người tại Việt Nam đã và đang theo học để lấy bằng CFA. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu các thông tin về chứng chỉ CFA, mới bạn tham khảo chi tiết tại bài đăng này của Fes Academy nhé!

Giới thiệu về chứng chỉ CFA
Chứng chỉ CFA là gì?
CFA là chứng chỉ nghề nghiệp được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá năng lực, chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của giới đầu tư. Viện CFA Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1947 và có hơn 167.000 thành viên tại 165 quốc gia trên toàn thế giới, là tổ chức trao chứng chỉ CFA (The Chartered Financial Analyst).
Chương trình CFA nổi tiếng khắp thế giới vì tính thực tiễn cao và cung cấp nền tảng thông tin kiến thức, nguyên tắc hoạt động của thị trường đầu tư toàn cầu. Chứng chỉ phù hợp với những người làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính như kế toán, kinh tế, quản lý ngân sách và chứng khoán.

Các thông tin cơ bản về chứng chỉ CFA
Chương trình CFA gồm 3 cấp độ kiểm tra chuyên nghiệp: Level 1, Level 2, Level 3. Mỗi cấp độ của chương trình giảng dạy được xây dựng dựa trên cấp độ trước đó và dần trở nên phức tạp hơn. Curriculum của cả Level 1,2,3 dựa trên CFA Candidate Body of Knowledge (CBOK), từ đó đưa ra những kiến thức, kỹ năng và khả năng cốt lõi để chắc chắn rằng các CFA Charterholders sẽ áp dụng được khi hoàn thành cả 3 cấp độ, bởi tính chất phản ánh sự phát triển về kiến thức tài chính và đầu tư từ sơ cấp đến nâng cao, đặc biệt là sự chuyển biến từ ý tưởng kiến thức nền tảng sang ứng dụng và giải quyết các tình huống thực tế về tuân thủ và quản lý danh mục đầu tư. Đối với mỗi cấp độ, bài thi có định dạng và đặc điểm riêng biệt.
Thời hạn: Chứng chỉ CFA có thời hạn vĩnh viễn.
Lợi ích của chứng chỉ CFA
Những người sở hữu chứng chỉ Chartered Financial Analyst (CFA) sử dụng kiến thức và kỹ năng của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong ngành tài chính toàn cầu. Chương trình CFA được thiết kế để trang bị cho bạn kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế trong phân tích đầu tư nhằm giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Cho dù bạn là một chuyên gia đầu tư, một sinh viên, người đang chuyển đổi nghề nghiệp hay đang muốn bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực này, CFA cung cấp một cách thức thiết yếu đủ để tiến lên và đạt được các mục tiêu nghề nghiệp.

Cơ hội nghề nghiệp
Được coi là đỉnh cao cho sự phát triển chuyên nghiệp trong quản lý đầu tư, chứng chỉ CFA được các nhà tuyển dụng đánh giá cao về vai trò và chức năng trong mọi lĩnh vực của ngành tài chính toàn cầu, bao gồm quản lý danh mục đầu tư, phân tích, tài sản cá nhân và tư vấn. Và chứng chỉ CFA cũng mang đến cho những người sở hữu chúng sự linh hoạt, đa dạng trong việc chọn ngành nghề để đưa con đường sự nghiệp của họ theo những hướng khác nhau.
Các công việc tiêu biểu dành cho CFA Charterholder:
- Quản lý danh mục (Portfolio management)
- Nghiên cứu (Research)
- Tư vấn (Consulting)
- Phân tích rủi ro và quản trị rủi ro (Risk analysis and risk management)
- Quản trị quan hệ (Relationship management)
- Khoa học dữ liệu (Data science)
- Phân tích tín dụng (Credit analysis)
- Giám đốc đầu tư (Chief investment officer)
- Giao dịch (Trading)
- Kế toán và kiểm toán (Accounting and auditing)
- Kế hoạch tài chính (Financial planning)
- Sale & Trading
Các lĩnh vực quản lý đầu tư tiêu biểu giữa các CFA Charterholder:
- Quản lý tài sản (Asset management)
- Quản lý tài sản cá nhân (Private wealth management)
- Ngân hàng thương mại (Commercial banking)
- Ngân hàng đầu tư (Investment banking)
- Bảo hiểm (Insurance)
- Môi giới (Brokerage)
CFA Charterholder thường được đánh giá cao trong các lĩnh vực phát triển của ngành, chẳng hạn như Fintech.

Kiến thức và mindset CFA mang đến
Chứng chỉ CFA là chứng chỉ cung cấp đầy đủ nhất kiến thức từ tổng quát đến chuyên sâu về Tài chính. Ngoài kiến thức chuyên môn thì việc học CFA cũng giúp bạn rèn luyện những đức tính, phẩm chất tốt. Ví dụ như kiên trì, khả năng quản lý thời gian, khả năng lên kế hoạch cá nhân,…
Khi tham dự kỳ thi CFA Level 1, các thí sinh phải hoàn toàn đắm mình trong một loạt các chủ đề. Các chủ đề cấp cao bao gồm Kế toán tài chính (Financial Accounting), Đạo đức (Ethics), Thống kê (Statistics), Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance), Thu nhập cố định (Fixed Income) và Đầu tư thay thế (Alternative Investment). Trên hết, chương trình giảng dạy Cấp độ 1 được thiết kế đủ rộng để bao quát tất cả các lĩnh vực liên quan cần thiết cho ngành tài chính.
Sau khi bạn đạt được kỳ thi CFA Level 2, chương trình giảng dạy sẽ chi tiết hơn và chuyên sâu hơn về các chủ đề tài chính. Ngược lại, Level 3 trở nên rất chuyên biệt trong lĩnh vực quản lý tài sản và danh mục đầu tư. Level 3 cũng giới thiệu các câu hỏi tiểu luận yêu cầu bạn kết hợp nhiều lĩnh vực chủ đề và áp dụng chúng vào các tình huống trong thực tế.
Góc nhìn của CFA khá khác biệt so với giáo trình đại học tại Việt Nam. Đối với CFA, một vấn đề luôn luôn có 2 mặt, cả tốt lẫn xấu. Khi phân tích là phải phân tích nhiều khía cạnh, tất cả các mặt của vấn đề, để mà từ đó đưa ra quyết định đầu tư một cách tốt nhất. Vì vậy khi học CFA, bạn sẽ có 1 cách nhìn bao quát và toàn vẹn hơn, và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Danh tiếng mang lại
Như đã đề cập trước đó, CFA được công nhận toàn cầu, với hơn 167.000 hội viên tại 165 quốc gia trên thế giới trong lĩnh vực tài chính, các ứng viên khi sở hữu CFA luôn được đánh giá cao trên thị trường lao động, và đây cũng được xem như một chiếc “visa” giúp bạn dễ dàng kiếm việc liên quan đến tài chính hoặc chuyển đổi thành các bằng cấp khác cùng lĩnh vực tùy theo từng quốc gia.
Điều này có nghĩa, một khi bạn sở hữu CFA, bạn sẽ có lợi thế cạnh tranh vô cùng mạnh mẽ so với các nhân sự khác, việc đạt được CFA chứng tỏ với nhà tuyển dụng rằng bạn có đủ kiến thức và cam kết phát triển tốt hơn trong lĩnh vực đầu tư tài chính phức tạp và phát triển ngày nay.
Đồng thời được các nhà tuyển dụng như ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán và doanh nghiệp đánh giá cao bởi chương trình CFA tập trung khai thác chi tiết các mô hình tài chính, quản lý danh mục đầu tư và những lĩnh vực đầu tư tương đương. Nhiều doanh nghiệp chọn CFA là một trong những bằng cấp nghề nghiệp quốc tế cần phải có để được thăng tiến lên vị trí quản lý.
Tuy nhiên, không đề cập đến khả năng thăng tiến thì bản thân chứng chỉ CFA cũng giúp bạn nâng cấp bản thân rất nhiều. Đạt được CFA đồng nghĩa rằng bạn đã sở hữu một vốn kiến thức phong phú, vững chắc. Khi bạn đã là CFA Charterholder, người đối diện sẽ tự động hiểu bạn đã có kiến thức rất vững về Tài chính.
Và hơn hết, tại Việt Nam, không thể phủ nhận xã hội vẫn còn trọng bằng cấp. Vì vậy, có CFA, bạn sẽ được đối tác, sếp, đồng nghiệp và nhà tuyển dụng đánh giá cao. Đây chắc chắn là nền tảng không thể thiếu nếu bạn muốn có những bước tiến xa hơn.
Điều kiện để trở thành CFA Charterholder
Trước tiên, bạn cần trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu với chương trình gồm 10 môn học xoay quanh 3 cấp độ như sau:
- Level 1 – Cấp độ kiến thức sẽ cung cấp một cách hệ thống những kiến thức và khái niệm trong lĩnh vực tài chính.
- Level 2 – Cấp độ kỹ năng sẽ tập trung vào các nhóm công cụ và kỹ năng phân tích tài chính, xây dựng mô hình định giá, xác định các cơ hội, tính khả thi trong môi trường kinh doanh.
- Level 3 – Cấp độ ứng dụng sẽ cung cấp kiến thức mang tính chiến lược trong doanh nghiệp, tập trung vào các kỹ năng ứng dụng vào quản lý danh mục đầu tư và lên kế hoạch hiệu quả.
Tuy nhiên, không phải ai hoàn thành chương trình học và kỳ thi CFA cũng được công nhận là một Charterholder trên thế giới. Để chính thức mang chức danh CFA Charterholder, các ứng viên sẽ cần đáp ứng những điều kiện, yêu cầu sau:
- Vượt qua các kỳ thi 3 level của CFA: CFA level 1; CFA level 2; CFA level 3.
- Có kinh nghiệm làm việc trong ngành Phân Tích – Đầu Tư – Tài Chính ít nhất 36 tháng (được tích lũy trước/trong hoặc sau khi hoàn tất chương trình CFA).
- Bước cuối cùng đó là hoàn tất các thủ tục để đăng ký trở thành hội viên của cộng đồng CFA: bao gồm bản mô tả công việc, thư tiến cử (Reference Letter) đồng thời tuân thủ quy định về đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp của viện CFA toàn cầu.
Sau khi hội đồng xem xét và phê chuẩn, các ứng viên sẽ chính thức trở thành CFA Charterholder. Bên cạnh đó, CFA cũng áp dụng hình thức hội viên Affiliate đối với các đối tượng là chuyên viên hoạt động trong lĩnh vực Tài chính chưa đủ 4 năm kinh nghiệm nhưng có mong muốn tham gia vào cộng đồng CFA để mở rộng mạng lưới quan hệ và kết nối với những chuyên gia hàng đầu của ngành.

Chương trình học CFA
10 môn học thuộc chương trình đào tạo CFA lần lượt là:
- Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp (Ethical and Professional Standards)
- Phương pháp phân tích định lượng (Quantitative Methods)
- Kinh tế học (Economics)
- Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis)
- Tài chính doanh nghiệp (Corporate Issuers)
- Đầu tư vốn cổ phần (Equity Investment)
- Thu nhập cố định (Fixed Income)
- Công cụ phái sinh (Derivatives)
- Đầu tư thay thế (Alternative Investments)
- Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư (Portfolio Management and Wealth Planning)
Trong đó, các môn học được chia theo mức phần trăm ở cả 3 level như sau:
Môn học | Level 1 | Level 2 | Level 3 |
Đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp | 15-20% | 10-15% | 10-15% |
Xác suất thống kê | 8-12% | 5-10% | 0% |
Kinh tế học | 8-12% | 5-10% | 5-10% |
Phân tích báo cáo tài chính | 13-17% | 10-15% | 0% |
Tài chính doanh nghiệp | 8-12% | 5-10% | 0% |
Cổ phiếu | 10-12% | 10-15% | 10-15% |
Trái phiếu | 10-12% | 10-15% | 15-20% |
Công cụ phái | 5-8% | 5-10% | 5-10% |
Đầu tư khác | 5-8% | 5-10% | 5-10% |
Quản lý danh mục đầu tư | 5-8% | 5-10% | 35-40% |
LỜI KẾT
Trên đây là một số thông tin về chứng chỉ CFA mà Fes Academy gửi đến bạn. Hy vọng với những thông tin mà Fes đã cung cấp, sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn khách quan và cụ thể nhất về tấm thẻ “vàng” CFA này. Hãy cùng Fes tìm hiểu và tạo cho mình cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong tương lai nhé!