Khái quát
Alternative Investments (tạm dịch là Các khoản Đầu tư Thay thế) là môn học về các tài sản đầu tư không truyền thống. Trong chương trình CFA®, các tài sản ngoài cổ phiếu, trái phiếu và công cụ phái sinh được xếp vào nhóm Đầu tư Thay thế. Nhóm tài sản này được dùng để bổ sung các chiến lược đầu tư cho vị thế mua (long position) truyền thống và cũng không hiếm gặp trong thị trường đầu tư.
Một số phân nhóm phổ biến trong đầu tư thay thế bao gồm:
- Quỹ phòng hộ (Hedge funds): Sử dụng các chiến lược đặc biệt để đạt được lợi nhuận dương.
- Vốn tư nhân (Private capital): Bao gồm cổ phần tư nhân (private equity) như mua bán và sáp nhập (LBO) và vốn đầu tư mạo hiểm (venture capital) cùng với nợ tư nhân (private debt) như cho vay trực tiếp và các khoản vay mezzanine (là một loại hình kết hợp các đặc điểm của nợ và vốn chủ sở hữu).
- Bất động sản (Real estate): Bao gồm các lĩnh vực bất động sản nhà ở và thương mại.
- Tài nguyên thiên nhiên (Natural resources): Bao gồm hàng hóa (commodities), đất rừng và đất nông nghiệp.
- Hạ tầng (Infrastructure): Bao gồm các công trình như tòa nhà, cầu, đường xá và các cơ sở hạ tầng khác.

Đầu tư thay thế có thể áp dụng các phương pháp không truyền thống, cho phép sự linh hoạt với các công cụ phái sinh, đòn bẩy, tài sản ít thanh khoản và các vị trí bán khống. Môn học sẽ nhấn mạnh các đặc điểm chung của các khoản đầu tư thay thế và vai trò của chúng trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư cũng như khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn.
Tỷ trọng môn Alternative Investments
Môn học chiếm tỷ trọng không quá cao, tuy nhiên, Đầu tư thay thế là một chủ đề quan trọng nếu bạn làm việc trong lĩnh vực quản lý tài sản, vì lĩnh vực dự kiến sẽ chiếm 49% doanh thu quản lý tài sản toàn cầu vào năm 2025.
Tỷ trọng | |
Level 1 | 7-10% |
Level 2 | 5-10% |
Các Module
Level 1 được chia thành 7 Module:
STT | Module | Nội dung |
1 | Alternative Investment Features, Methods, and Structures | – Mô tả các đặc điểm và phân loại của các loại đầu tư thay thế (alternative investments).- So sánh các phương pháp đầu tư trực tiếp (direct investment), đầu tư đồng sở hữu (co-investment) và phương pháp đầu tư qua quỹ (fund investment).- Mô tả các cấu trúc sở hữu và cơ cấu lợi nhuận thường được áp dụng trong các khoản đầu tư thay thế. |
2 | Alternative Investment Performance and Returns | – Mô tả phương pháp đánh giá hiệu suất (performance appraisal) của các khoản đầu tư thay thế.- Tính toán và giải thích lợi nhuận từ các khoản đầu tư thay thế (alternative investment returns), bao gồm cả trước và sau khi trừ các khoản phí (fees). |
3 | Investments in Private Capital: Equity and Debt | – Giải thích các đặc điểm của đầu tư vốn chủ sở hữu tư nhân (private equity) và các khoản nợ tư nhân (private debt).- Mô tả các lợi ích phân bổ (diversification benefits) mà vốn tư nhân có thể mang lại cho danh mục đầu tư. |
4 | Real Estate and Infrastructure | – Giải thích các đặc điểm và tính chất của bất động sản (real estate).- Mô tả các đặc tính của các khoản đầu tư vào bất động sản (real estate investments).- Giải thích các đặc điểm và tính chất của cơ sở hạ tầng (infrastructure).- Mô tả các đặc tính của các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng (infrastructure investments). |
5 | Natural Resources | – Giải thích các đặc điểm của đất thô (raw land), đất rừng (timberland), và đất nông nghiệp (farmland) cùng các tính chất đầu tư của chúng.- Mô tả đặc điểm của hàng hóa (commodities) và các tính chất đầu tư của chúng.- Phân tích nguồn gốc của rủi ro, lợi nhuận, và sự đa dạng hóa trong các khoản đầu tư vào tài nguyên thiên nhiên (natural resource investments). |
6 | Hedge Funds | – Giải thích các đặc điểm đầu tư của quỹ phòng hộ (hedge funds) và so sánh chúng với các loại tài sản khác.- Mô tả các hình thức đầu tư và các phương tiện sử dụng trong đầu tư quỹ phòng hộ.- Phân tích các nguồn rủi ro, lợi nhuận và sự đa dạng hóa trong các khoản đầu tư vào quỹ phòng hộ. |
7 | Introduction to Digital Assets | – Giới thiệu về công nghệ sổ cái phân tán (distributed ledger technology)- Các đặc điểm đầu tư của tài sản kỹ thuật số (digital assets)- Các hình thức và phương tiện đầu tư trong tài sản kỹ thuật số- Phân tích các nguồn rủi ro, lợi nhuận và sự đa dạng hóa trong đầu tư tài sản kỹ thuật số |

Level 2 được chia thành 4 Module:
STT | Module | Nội dung |
1 | Introduction to Commodities and Commodity Derivatives | – Kiến thức về hàng hóa (commodities) và phái sinh hàng hóa (commodity derivatives): các tình huống của contango và backwardation trong giá hợp đồng tương lai (futures prices).- Các đối tượng tham gia thị trường hàng hóa tương lai- Các chỉ số về hàng hóa |
2 | Overview of Types of Real Estate Investments | – Các đặc điểm, phân loại, rủi ro chính, và cấu trúc cơ bản của các khoản đầu tư bất động sản công cộng (public real estate investments) và tư nhân (private real estate investments)- Vai trò của bất động sản trong các danh mục đầu tư và các yếu tố xác định giá trị kinh tế của chúng.- Các loại tài sản bất động sản thương mại khác nhau, làm rõ các đặc điểm đầu tư riêng biệt: bao gồm các quy trình thẩm định (due diligence) (áp dụng cho cả bất động sản công cộng và tư nhân)- Ngoài ra, module này cũng đề cập đến các chỉ số đầu tư bất động sản (real estate investment indexes), phương pháp xây dựng và các thiên lệch (bias) |
3 | Investments in Real Estate through Publicly Traded Securities | – So sánh các đặc điểm, phân loại và rủi ro của các khoản đầu tư bất động sản công cộng và tư nhân – Mô tả các nguyên tắc định giá và các phương pháp xác định giá trị của các tài sản thay thế – Các ưu và nhược điểm khi đầu tư vào bất động sản thông qua chứng khoán giao dịch công khai (publicly traded securities) so với các công cụ đầu tư tư nhân. |
4 | Hedge Fund Strategies | – Phân loại các chiến lược quỹ phòng hộ (hedge fund strategies): các chiến lược liên quan đến cổ phiếu (equity-related), chiến lược dựa trên sự kiện (event-driven), giá trị tương đối (relative value), cơ hội (opportunistic), chuyên gia (specialist), và chiến lược đa người quản lý (multi-manager strategies) – Đi sâu vào đặc điểm đầu tư, cách thực hiện chiến lược, và vai trò của từng chiến lược trong danh mục đầu tư. – Cách sử dụng mô hình yếu tố (factor models) để hiểu các rủi ro của quỹ phòng hộ và đánh giá tác động của việc phân bổ vào chiến lược quỹ phòng hộ trong một danh mục đầu tư truyền thống. |
Xem thêm các bài viết: Thông tin CFA, Tin tức thị trường, Tổng hợp công thức CFA, Đăng ký thi CFA