Khái quát
Economics trong CFA là gì?
Economics (Kinh tế học) là một trong những môn học nền tảng trong chương trình CFA, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cách nền kinh tế vận hành, ảnh hưởng đến thị trường tài chính và các quyết định đầu tư. Economics giúp ứng viên nắm vững các nguyên tắc kinh tế để phân tích thị trường vốn, lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái và các chính sách kinh tế, từ đó áp dụng vào quản lý tài sản, đầu tư và hoạch định chiến lược tài chính.

Môn học này được phân bổ với ba chủ đề chính:
- Kinh tế vi mô (Microeconomics): Giúp ứng viên hiểu cách các doanh nghiệp, cá nhân và thị trường vận hành, từ đó phân tích cung cầu, định giá tài sản và rủi ro thị trường.
- Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics): Cung cấp kiến thức về tổng quan nền kinh tế, chu kỳ kinh tế, chính sách tiền tệ và tài khóa – các yếu tố có tác động lớn đến nền kinh tế và chiến lược đầu tư.
- Giao thương quốc tế (International Trade): Phân tích cách dòng chảy thương mại giữa các quốc gia ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, tỷ giá hối đoái, và cơ hội đầu tư toàn cầu.
Các nội dung nền tảng quan trọng trong Economics của CFA
Kinh tế vi mô (Microeconomics)
- Cung & cầu và giá cả tài sản: Hiểu cách thị trường thiết lập giá của chứng khoán, trái phiếu, hàng hóa dựa trên sự tương tác giữa cung và cầu.
- Lý thuyết doanh nghiệp: Nghiên cứu mô hình tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp để đánh giá giá trị cổ phiếu và rủi ro đầu tư.
- Cấu trúc thị trường: Cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, thị trường tài chính và tác động đến giá cổ phiếu, trái phiếu.
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics)
- Chu kỳ kinh tế: Tìm hiểu các giai đoạn trong 1 chu kỳ kinh tế. các yếu tố thay đổi giữa các giai đoạn, mối liên hệ giữa chu kỳ tín dụng và chu kỳ kinh tế
- Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp: Mối quan hệ giữa lạm phát, lãi suất và chiến lược đầu tư.
- Chính sách tiền tệ và tài khóa và tác động đến thị trường: Ảnh hưởng của lãi suất, chính sách thuế, chi tiêu chính phủ đến đầu tư và dòng tiền.

Lạm phát (Inflation)
Lạm phát là yếu tố quan trọng cần theo dõi trong tài chính: Khi lạm phát tăng, chi phí vốn và lãi suất có thể thay đổi, ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản tài chính. Chính phủ sẽ có những công cụ, chính sách để điều chỉnh lạm phát.

Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate)
Cách xác định tỷ giá: Tỷ giá ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư nước ngoài và rủi ro tiền tệ trong danh mục đầu tư.
Tác động của tỷ giá đến lợi nhuận đầu tư: Khi tỷ giá biến động, nhà đầu tư quốc tế cần tính toán rủi ro tiền tệ khi đầu tư vào các tài sản nước ngoài.
Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) và Chính sách tài khóa (Fiscal Policy)
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền và lãi suất để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế và hỗ trợ tăng trưởng.
- Chính sách tài khóa: Chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu công để điều tiết nền kinh tế.
- Cả hai chính sách này đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát nền kinh tế, giảm thiểu rủi ro tài chính và thúc đẩy sự ổn định dài hạn của thị trường.

Tỷ trọng môn Economics
Tỷ trọng | |
Level 1 | 6-9% |
Level 2 | 5-10% |
Các Module
Level 1:
STT | Module | Tóm tắt Nội dung |
1 | Firms and Market Structures | – Xác định điểm hòa vốn, chi phí sản xuất và tác động của kinh tế theo quy mô. – Phân tích các loại cấu trúc thị trường như cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, độc quyền nhóm và cạnh tranh độc quyền. – Giải thích chiến lược định giá, tối ưu hóa sản lượng của doanh nghiệp trong từng thị trường. |
2 | Understanding Business Cycles | – Phân tích chu kỳ kinh doanh và các giai đoạn của nó (mở rộng, đỉnh, suy thoái, đáy). – Mô tả chu kỳ tín dụng và ảnh hưởng đến nền kinh tế. – Nghiên cứu tác động của tiêu dùng, đầu tư, thương mại và chính sách kinh tế đến chu kỳ kinh tế. – Đánh giá cách đo lường chu kỳ kinh tế thông qua các chỉ số kinh tế vĩ mô. |
3 | Fiscal Policy | – So sánh chính sách tài khóa với chính sách tiền tệ. – Đánh giá tác động của thuế và chi tiêu công đến tăng trưởng kinh tế và cân bằng ngân sách. – Phân tích công cụ của chính sách tài khóa, lợi ích và hạn chế khi triển khai. Xem xét tác động của quy mô chính phủ và các tranh luận về việc nên mở rộng hay thu hẹp chính sách tài khóa. |
4 | Monetary Policy | – Xác định vai trò của ngân hàng trung ương và mục tiêu chính sách tiền tệ. – Giải thích các công cụ như lãi suất, nghiệp vụ thị trường mở, dự trữ bắt buộc và tác động của chúng đến nền kinh tế. – Đánh giá sự tương tác giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa. – So sánh chính sách tiền tệ mở rộng với chính sách thắt chặt và tác động của chúng lên tăng trưởng, lạm phát và tỷ giá. |
5 | Introduction to Geopolitics | – Phân tích địa chính trị từ góc độ hợp tác và cạnh tranh giữa các quốc gia. – Đánh giá tác động của toàn cầu hóa lên kinh tế và tài chính. – Mô tả vai trò của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thúc đẩy thương mại. – Phân tích rủi ro địa chính trị và tác động đến đầu tư. |
6 | International Trade | – Đánh giá lợi ích và chi phí của thương mại quốc tế. – So sánh các hình thức bảo hộ thương mại như thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp xuất khẩu. – Phân tích tác động của các hiệp định thương mại khu vực, khối thương mại và liên minh kinh tế đến nền kinh tế toàn cầu. |
7 | Capital Flows and the FX Market | – Phân tích thị trường ngoại hối, chức năng và các thành phần tham gia. – Giải thích sự khác biệt giữa tỷ giá danh nghĩa và tỷ giá thực tế. – Mô tả các chế độ tỷ giá và tác động của tỷ giá đến dòng vốn và thương mại quốc tế. – Đánh giá các chính sách kiểm soát dòng vốn và mục tiêu của chính phủ khi can thiệp vào thị trường ngoại hối. |
8 | Exchange Rate Calculations | – Giải thích cách tính toán tỷ giá chéo giữa các loại tiền tệ. – Phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá giao ngay, tỷ giá kỳ hạn và chênh lệch lãi suất. – Tính toán tỷ giá kỳ hạn dựa trên điểm hoán đổi hoặc phần trăm chiết khấu, và ứng dụng trong phòng ngừa rủi ro ngoại hối. |
Level 2:
STT | Module | Tóm tắt Nội dung |
1 | Currency Exchange Rates: Understanding Equilibrium Value | – Phân tích cách xác định giá trị cân bằng của tỷ giá hối đoái thông qua các yếu tố như cung cầu ngoại tệ, điều kiện ngang giá quốc tế (IRP, PPP), và tác động của dòng vốn quốc tế. – Cơ chế giao dịch chênh lệch giá (bid-offer spread), thị trường giao dịch ngoại hối (spot, forward) và cách tính toán tỷ giá kỳ hạn. – Đánh giá sự ảnh hưởng của chính sách tiền tệ, tài khóa đến tỷ giá và nguy cơ khủng hoảng tiền tệ. – Nghiên cứu chiến lược carry trade và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận giao dịch tiền tệ. |
2 | Economic Growth | – Phân tích các yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn, bao gồm vốn vật chất, vốn con người, công nghệ và năng suất lao động. – So sánh các mô hình tăng trưởng kinh tế như Solow, tăng trưởng nội sinh và hội tụ kinh tế giữa các quốc gia. – Đánh giá tác động của đầu tư, nhập cư, tài nguyên thiên nhiên và chính sách kinh tế đối với tăng trưởng. – Nghiên cứu cách thức chính phủ sử dụng các chính sách kinh tế để khuyến khích đổi mới, đầu tư và tăng trưởng bền vững. |
Xem thêm các bài viết: Thông tin CFA, Tin tức thị trường, Tổng hợp công thức CFA