Khái quát
Fixed Income là một trong những môn học quan trọng trong chương trình CFA, tập trung vào các công cụ chứng khoán có thu nhập cố định, đặc biệt là trái phiếu. Môn học này cung cấp kiến thức về đặc điểm, phương pháp định giá và quản lý rủi ro của trái phiếu, giúp nhà đầu tư hiểu rõ vai trò của chúng trong danh mục đầu tư.
Môn học được xếp vào một trong các lĩnh vực khó trong giáo trình CFA do bản chất định lượng của nó. Các nội dung chính bao gồm các khái niệm cốt lõi và công thức quan trọng trong phân tích tài chính, đặc biệt là đánh giá rủi ro tín dụng – một chủ đề ngày càng được chú trọng sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008.

Tỷ trọng môn Fixed Income:
Với tỷ trọng 11-14% ở Level 1 và 10-15% ở Level 2, Fixed Income là một trong những môn có trọng số lớn trong kỳ thi CFA, phản ánh tầm quan trọng của chứng khoán thu nhập cố định trong lĩnh vực tài chính. Ở Level 3, mặc dù không có giáo trình riêng cho môn này, kiến thức về trái phiếu vẫn đóng vai trò quan trọng trong quản trị danh mục đầu tư, đặc biệt trong việc xây dựng chiến lược tối ưu hóa lợi suất và kiểm soát rủi ro.
Tỷ trọng | |
Level 1 | 11-14% |
Level 2 | 10-15% |

Các Module
Level 1 được chia thành 19 Module
STT | Module | Nội dung |
1 | Fixed-Income Instrument Features | Module này tập trung vào việc hiểu các công cụ thu nhập cố định, bao gồm mô tả các đặc điểm của chúng. Tìm hiểu nội dung của bond indenture (hợp đồng trái phiếu), đặc biệt là cách phân biệt giữa các điều khoản cam kết tích cực (affirmative covenants) và cam kết tiêu cực (negative covenants). |
2 | Fixed-Income Cash Flows and Types | Module này tập trung vào việc hiểu dòng tiền và các loại công cụ thu nhập cố định: Các cấu trúc dòng tiền phổ biến của trái phiếu cũng như so sánh các điều khoản điều chỉnh dòng tiền (cash flow contingency provisions) có lợi cho tổ chức phát hành và nhà đầu tư. Ngoài ra, module cũng đề cập đến tác động của các yếu tố pháp lý, quy định và thuế đối với việc phát hành và giao dịch trái phiếu. |
3 | Fixed-Income Issuance and Trading | Thị trường trái phiếu toàn cầu bao gồm cả chứng khoán giao dịch công khai và các khoản vay không được giao dịch công khai. Dù quy mô lớn gấp ba lần thị trường cổ phiếu toàn cầu, thị trường này thường ít được chú ý hơn.Module này cung cấp tổng quan về thị trường trái phiếu toàn cầu và các bên tham gia chính. Giới thiệu về chỉ số trái phiếu (fixed income indices) và cách giao dịch trái phiếu trên thị trường thứ cấp. |
4 | Fixed-Income Markets for Corporate Issuers | Module này tập trung vào phân khúc doanh nghiệp và các tổ chức tài chính, bao gồm các lựa chọn nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn. – Doanh nghiệp có thể huy động vốn ngắn hạn qua khoản vay ngân hàng, commercial paper và hợp đồng repo (repurchase agreements) – Về dài hạn, module phân tích sự khác biệt giữa trái phiếu phân lớp đầu tư (Investment-Grade Bonds – IG) và trái phiếu lợi suất cao (High-Yield Bonds – HY) |
5 | Fixed-Income Markets for Government Issuers | Module này tập trung vào các lựa chọn tài trợ của chính phủ trung ương, chính phủ địa phương, tổ chức bán chính phủ và các tổ chức siêu quốc gia. So sánh phương thức phát hành, giao dịch giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp. |
6 | Fixed-Income Bond Valuation: Prices and Yields | – Định giá trái phiếu bằng phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) và cách xác định Yield-to-Maturity (YTM) – lợi suất mà nhà đầu tư nhận được nếu giữ trái phiếu đến đáo hạn.- Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá và lợi suất, ảnh hưởng của lãi suất coupon, kỳ hạn và độ lồi (convexity) đến biến động giá.- Tính lãi tích lũy (accrued interest) khi giao dịch trái phiếu giữa các kỳ trả lãi.- Matrix Pricing |
7 | Yield and Yield Spread Measures for Fixed-Rate Bonds | – Tần suất ghép lãi (Periodicity) và lợi suất hàng năm. Ảnh hưởng của số lần ghép lãi đến giá trị dòng tiền tương lai.- Lợi suất của trái phiếu có quyền chọn (Bonds with Embedded Options): Lợi suất thay đổi để phản ánh giá trị quyền chọn- Yield Spread và Matrix Pricing: So sánh lợi suất trái phiếu với lãi suất tham chiếu (benchmark rate) để đo lường mức bù rủi ro do tín dụng, thanh khoản và thuế. |
8 | Yield and Yield Spread Measures for Floating-Rate Instruments | – Trái phiếu lãi suất thả nổi (floating-rate instruments) và công cụ thị trường tiền tệ với lãi suất được xác định dựa trên lãi suất tham chiếu thị trường (market reference rate – MRR) cộng với biên độ lợi suất (quoted margin)- Biên độ phản ánh rủi ro cụ thể của tổ chức phát hành và tương tự như chênh lệch lợi suất (yield spread) của trái phiếu lãi suất cố định- Các công cụ thị trường tiền tệ có kỳ hạn dưới một năm và được định giá theo lãi suất chiết khấu (discount rate) hoặc lãi suất cộng thêm (add-on rate) |
9 | The Term Structure of Interest Rates: Spot, Par, and Forward Curves | – Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất (term structure of interest rates)- Định nghĩa lãi suất giao ngay (spot rate), lãi suất ngang giá (par rate) và lãi suất kỳ hạn (forward rate)- So sánh 3 loại lãi suất trên |
10 | Interest Rate Risk and Return | – Phân tích nguồn lợi nhuận từ đầu tư vào trái phiếu lãi suất cố định, bao gồm lãi coupon và tiền gốc, tái đầu tư coupon, và lãi/lỗ khi bán trái phiếu trước hạn- Rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến nhà đầu tư thông qua rủi ro tái đầu tư (lợi suất giảm khi lãi suất giảm) và rủi ro giá (giá trái phiếu giảm khi lãi suất tăng)- Mối quan hệ giữa thời hạn nắm giữ và thời gian đáo hạn bình quân Macaulay (Macaulay duration) |
11 | Yield-Based Bond Duration Measures and Properties | Module này tập trung vào thời gian đáo hạn bình quân – duration, một thước đo định lượng về rủi ro lãi suất của trái phiếu- Modified duration đo lường mức độ nhạy cảm của giá trái phiếu với sự thay đổi trong lợi suất đáo hạn (yield-to-maturity)- Money duration mở rộng từ modified duration- Price Value of a Basis Point (PVBP) là mức thay đổi giá trái phiếu khi lợi suất thay đổi 1 điểm cơ bản (0,01%)- Các yếu tố ảnh hưởng đến duration. |
12 | Yield-Based Bond Convexity and Portfolio Properties | – Tìm hiểu về độ lồi (convexity) như một thước đo bổ sung để đánh giá sự thay đổi giá trái phiếu khi lợi suất biến động- Cách convexity cải thiện độ chính xác của dự báo giá so với modified duration, đặc biệt khi lợi suất thay đổi mạnh- Phân tích mối quan hệ giữa convexity và các đặc điểm của trái phiếu, bao gồm kỳ hạn, lãi suất coupon và lợi suất đáo hạn- Cách tính độ lồi và duration cho danh mục đầu tư, cũng như các phương pháp áp dụng trong thực tế, xem xét các giả định khi sử dụng convexity và những hạn chế khi áp dụng vào quản lý danh mục trái phiếu |
13 | Curve-Based and Empirical Fixed-Income Risk Measures | Tìm hiểu cách đo lường rủi ro lãi suất dựa trên đường cong lợi suất và khi dòng tiền tương lai không chắc chắn- Thời gian đáo hạn bình quân hiệu dụng (Effective duration) và độ lồi hiệu dụng (effective convexity), những thước đo phù hợp cho trái phiếu có quyền chọn (embedded options) và giúp ước tính chính xác mức thay đổi giá trái phiếu khi lợi suất biến động mạnh- Giới thiệu key rate duration, một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ nhạy cảm của trái phiếu với sự thay đổi lợi suất tại từng điểm trên đường cong lợi suất tham chiếu- Sự khác biệt giữa thời gian đáo hạn bình quân thực nghiệm (empirical duration) và thời gian đáo hạn bình quân phân tích (analytical duration), cũng như cách áp dụng mỗi phương pháp trong bối cảnh khác nhau- Xem xét mối tương quan giữa biến động lợi suất tham chiếu và chênh lệch tín dụng, giúp hiểu rõ hơn về cách rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến trái phiếu có chất lượng tín dụng thấp |
14 | Credit Risk | – Tìm hiểu về rủi ro tín dụng (credit risk), bao gồm các thành phần chính như xác suất vỡ nợ (probability of default) và tổn thất khi vỡ nợ (loss given default)- Phân tích cách các tổ chức xếp hạng tín dụng (credit rating agencies) đánh giá mức độ tín nhiệm của tổ chức phát hành trái phiếu và những hạn chế của hệ thống xếp hạng này- Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch lợi suất (yield spreads), bao gồm yếu tố vĩ mô, điều kiện thị trường và rủi ro riêng của tổ chức phát hành |
15 | Credit Analysis for Government Issuers | – Các tiêu chí đặc biệt khi đánh giá rủi ro tín dụng của chính phủ (sovereign credit risk) và các tổ chức công- Phân tích sự khác biệt giữa trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ, đặc biệt là cách chính phủ sử dụng nợ để tài trợ cho chính sách tài khóa, cung cấp dịch vụ công và đầu tư hạ tầng- Các yếu tố định tính và định lượng trong phân tích tín dụng của chính phủ, bao gồm khả năng đánh thuế, mức độ độc lập của ngân hàng trung ương và khả năng phát hành tiền tệ- Giới thiệu về rủi ro tín dụng của các tổ chức chính phủ phi chủ quyền (non-sovereign issuers), chẳng hạn như chính quyền địa phương, ngân hàng phát triển và tổ chức siêu quốc gia, cùng cách đánh giá trái phiếu dựa trên nguồn thu thuế hoặc dòng tiền từ các dự án cụ thể- Tìm hiểu tại sao trái phiếu chính phủ của các nền kinh tế phát triển thường được coi là không có rủi ro vỡ nợ (default risk-free) và cách so sánh mức độ tín nhiệm giữa các quốc gia |
16 | Credit Analysis for Corporate Issuers | – Cách đánh giá mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp (corporate creditworthiness) thông qua các yếu tố định tính và định lượng- Phân tích mô hình kinh doanh, ngành nghề, vị thế cạnh tranh và quản trị doanh nghiệp để đánh giá khả năng thanh toán nợ của công ty- Các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất sinh lợi, thanh khoản, đòn bẩy và khả năng chi trả lãi vay, giúp ước tính xác suất vỡ nợ (probability of default – POD)- Xếp hạng thứ tự ưu tiên của nợ (seniority rankings), sự khác biệt giữa nợ có tài sản đảm bảo và nợ không có tài sản đảm bảo, cùng với tỷ lệ thu hồi vốn (recovery rate) trong trường hợp doanh nghiệp phá sản- Các tổ chức xếp hạng tín dụng đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp và cách các yếu tố này ảnh hưởng đến xếp hạng tổ chức phát hành và xếp hạng trái phiếu |
17 | Fixed-Income Securitization | – Tìm hiểu về chứng khoán hóa (securitization) – quá trình chuyển đổi các khoản vay hoặc tài sản tài chính thành chứng khoán có thể giao dịch- Phân tích lợi ích của chứng khoán hóa đối với tổ chức phát hành, nhà đầu tư và thị trường tài chính, bao gồm tái phân bổ rủi ro, tăng tính thanh khoản và giảm chi phí huy động vốn- Các bên tham gia vào quá trình chứng khoán hóa, từ tổ chức phát hành ban đầu, tổ chức có mục đích đặc biệt (special purpose entity – SPE) cho đến các nhà đầu tư và bên trung gian- Quy trình chứng khoán hóa |
18 | Asset-Backed Security (ABS) Instrument and Market Features | Trong module này, ứng viên sẽ tìm hiểu về chứng khoán bảo đảm bằng tài sản (Asset-Backed Securities – ABS) và các đặc điểm của thị trường này:- Phân tích trái phiếu có bảo đảm (covered bonds), cách chúng khác biệt với ABS và rủi ro tiềm ẩn của từng loại- Các cấu trúc ABS giúp giảm rủi ro tín dụng, bao gồm tăng cường tín dụng (credit enhancement) và phân tầng rủi ro (credit tranching)- Các loại ABS phi thế chấp (non-mortgage ABS), chẳng hạn như chứng khoán hóa khoản phải thu từ thẻ tín dụng (credit card receivable ABS) và chứng khoán hóa năng lượng mặt trời (solar ABS)- Nghĩa vụ nợ có bảo đảm (Collateralized Debt Obligations – CDOs), trong đó có nghĩa vụ nợ cho vay có bảo đảm (Collateralized Loan Obligations – CLOs), cùng cách thức phân phối dòng tiền giữa các lớp trái phiếu dựa trên mức độ ưu tiên |
19 | Mortgage-Backed Security (MBS) Instrument and Market Features | Tìm hiểu về chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp (Mortgage-Backed Securities – MBS)- Phân tích rủi ro thanh toán sớm (prepayment risk) và cách phân tầng thời gian (time tranching) giúp giảm thiểu rủi ro này trong cấu trúc MBS- Đặc điểm của các khoản vay thế chấp (mortgage loans), bao gồm RMBS có bảo lãnh bởi chính phủ (agency RMBS) và không có bảo lãnh (non-agency RMBS)- Các loại MBS phổ biến, như chứng khoán chuyển giao thanh toán (mortgage pass-through securities) và nghĩa vụ thế chấp có cấu trúc (collateralized mortgage obligations – CMOs), cùng cách dòng tiền được phân phối trong từng loại- Tìm hiểu về chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp thương mại (CMBS), cách chúng khác với RMBS và những rủi ro đặc thù như rủi ro trả gốc cuối kỳ (balloon risk) |

Level 2 được chia thành 5 Module
STT | Module | Nội dung |
1 | The Term Structure and Interest Rate Dynamics | – Tìm hiểu về cấu trúc kỳ hạn của lãi suất (term structure of interest rates) và cách chúng ảnh hưởng đến thị trường tài chính.- Lãi suất giao ngay (spot rates), lãi suất kỳ hạn (forward rates) và mô hình đường cong lãi suất kỳ hạn (forward rate model).- Phân tích mối quan hệ giữa lợi suất đáo hạn (YTM – Yield to Maturity) và lãi suất kỳ hạn, cùng với ảnh hưởng của biến động đường cong lợi suất (yield curve movement).- Định giá trái phiếu trong danh mục đầu tư chủ động (active bond portfolio management) và hiểu cách đường cong lãi suất hoán đổi (swap rate curve) được sử dụng để định giá trái phiếu.- Các lý thuyết kinh điển về cấu trúc kỳ hạn của lãi suất (term structure theories) như kỳ vọng (expectations theory), ưu tiên thanh khoản (liquidity preference theory), thị trường phân đoạn (segmented markets theory) sẽ được trình bày.- Các yếu tố ảnh hưởng đến hình dạng đường cong lợi suất (yield curve factor models) và quản lý rủi ro lãi suất thông qua hệ số kỳ hạn chính (key rate duration). |
2 | The Arbitrage-Free Valuation Framework | – Định giá không có chênh lệch giá (arbitrage-free valuation) trong thị trường chứng khoán thu nhập cố định.- Các khái niệm cơ bản như Luật một giá (Law of One Price) và Cơ hội chênh lệch giá (Arbitrage Opportunity) sẽ được giải thích.- Các phương pháp định giá trái phiếu không có quyền chọn (option-free bonds) dựa trên cây lãi suất nhị thức (binomial interest rate tree).- Phương pháp Monte Carlo để mô phỏng lãi suất kỳ hạn và sử dụng trong mô hình định giá trái phiếu.- Các mô hình cấu trúc lãi suất như mô hình cân bằng (equilibrium models) và mô hình không có kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage-free models) |
3 | Valuation and Analysis of Bonds with Embedded Options | – Trái phiếu có quyền chọn nhúng (bonds with embedded options) và cách chúng ảnh hưởng đến định giá trái phiếu.- Quyền chọn mua lại (callable bonds) và quyền chọn bán lại (putable bonds), cũng như mối quan hệ của chúng với lãi suất.- Ảnh hưởng của biến động lãi suất (interest rate volatility) đến giá trị của trái phiếu có quyền chọn nhúng sẽ được phân tích.- Chênh lệch lợi suất điều chỉnh quyền chọn (option-adjusted spread – OAS) và cách sử dụng nó trong định giá trái phiếu.- Độ lồi hiệu dụng (effective convexity) và cách tính độ nhạy cảm của trái phiếu với đường cong lợi suất.- Các loại trái phiếu đặc biệt như trái phiếu chuyển đổi (convertible bonds) và trái phiếu có lãi suất trần hoặc sàn (capped and floored floating-rate bonds). |
4 | Credit Analysis Models | – Các mô hình phân tích tín dụng (credit analysis models) để định giá trái phiếu doanh nghiệp (corporate bonds) và trái phiếu chính phủ (government bonds).- Nghiên cứu mô hình rủi ro tín dụng (credit risk modeling) và cách chúng ảnh hưởng đến điều chỉnh định giá tín dụng.- Điểm tín dụng (credit scores) và xếp hạng tín dụng (credit ratings)- Phân biệt mô hình tín dụng cấu trúc (structural credit models) và mô hình giảm thiểu rủi ro (reduced-form credit models).- Sự thay đổi của chênh lệch tín dụng (credit spreads) và cách chúng tác động đến định giá trái phiếu.- Cấu trúc kỳ hạn của chênh lệch tín dụng (term structure of credit spreads) và cách áp dụng vào phân tích tín dụng cho chứng khoán hóa nợ (credit analysis for securitized debt) cũng sẽ được trình bày. |
5 | Credit Default Swaps | – Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (credit default swaps – CDS) và vai trò của chúng trên thị trường tài chính.- Khái niệm cơ bản về CDS, bao gồm các loại CDS (types of CDS) và cách thức vận hành của chúng.- Các yếu tố quan trọng của thị trường CDS, như sự kiện tín dụng (credit events) và quy trình thanh toán (settlement protocols)- Cách định giá và xác định giá CDS, bao gồm đường cong tín dụng (credit curve) và các quy ước định giá CDS (CDS pricing conventions).- Thay đổi giá trị của CDS theo thời gian (valuation changes in CDS during their lives) và cách tính lợi nhuận hoặc lỗ từ giao dịch CDS (monetizing gains and losses).- Các ứng dụng của CDS, như quản lý rủi ro tín dụng (managing credit exposures) và giao dịch chênh lệch định giá (basis trading) |
Xem thêm các bài viết: Thông tin CFA, Tin tức thị trường, Tổng hợp công thức CFA